Mối quan tâm đến AI tác nhân tự động đang tăng. Tại đây, các lãnh đạo ngành tài chính, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe thảo luận về cách họ nhìn nhận công nghệ này tác động đến tổ chức và hoạt động kinh doanh.
Trí tuệ nhân tạo
AI dựa trên tác nhân (agentic AI) đang nhanh chóng trở thành công nghệ nóng nhất trong CNTT. Được công ty nghiên cứu thị trường Gartner công nhận là đang dần tiến tới đỉnh cao của kỳ vọng bị thổi phồng, AI tác nhân lý có thể mất từ 5 đến 10 năm để đạt được năng suất cao nhất.
Công ty nghiên cứu IDC chia sẻ quan điểm này, chỉ ra rằng trợ lý AI hiện đang thống trị thị trường nhưng các tác nhân tự động sẽ là những tác nhân chiếm ưu thế trong trung hạn đến dài hạn. IDC dự đoán rằng vào đầu thập kỷ tới, tác nhân AI sẽ thay thế toàn bộ các ứng dụng: Tại sao phải sử dụng phần mềm CRM (phần mềm quản lý khách hành) khi bạn có thể tin tưởng vào một đội ngũ tác nhân CRM?
Sự quan tâm từ các nhà lãnh đạo CNTT là không thể phủ nhận: 82% lãnh đạo CNTT cho biết họ sẽ sử dụng tác nhân làm thành viên nhóm kỹ thuật số để mở rộng năng lực lực lượng lao động trong 12 đến 18 tháng tới, theo báo cáo gần đây của Microsoft tập trung vào sự xuất hiện của một mô hình tổ chức mới với tích hợp AI làm cốt lõi. Tác động sẽ lớn đến mức Microsoft mong đợi một vai trò chuyên môn mới sẽ xuất hiện: người quản lý tác nhân.
Mặc dù gần như nhất trí tin tưởng vào tầm quan trọng trong tương lai của AI dựa trên tác nhân, nhưng quá trình phát triển hiện nay vẫn đang ở giai đoạn đầu. Theo một nghiên cứu gần đây, ba lĩnh vực đã và đang trải qua làn sóng đầu tiên của tác động AI tác nhân: tài chính, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe.
Tại đây, các lãnh đạo CNTT trong lĩnh vực tài chính, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về những gì tổ chức của họ đang làm với tác nhân AI hiện nay.
Tích hợp trong bán lẻ
Tác nhân AI đang tăng lên ở mọi lĩnh vực, nhưng ngành bán lẻ là nơi mà hoạt động về AI tác nhân diễn ra năng động. Việc sử dụng AI tác nhân tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và hoạt động hậu cần.
AI cho phép hướng tới mối quan hệ linh hoạt và cá nhân hóa hơn với khách hàng bằng cách kết hợp tầm nhìn chiến lược với các ứng dụng có thể kiểm soát và đo lường được. Ví dụ, sử dụng AI tác nhân trong các quy trình tự động hóa cửa hàng, tạo nội dung số và hỗ trợ được cá nhân hóa.
Trợ lý ảo này phân tích sở thích và thói quen mua sắm của từng thành viên để mang đến trải nghiệm độc đáo và siêu cá nhân hóa nhờ khả năng tương tác với khách hàng, với các đề xuất và gợi ý nội dung có giá trị gia tăng.
Ứng dụng cho ngành tài chính
Trong ngành dịch vụ tài chính, các công ty lớn đã triển khai AI tác nhân để tự động hóa các quy trình quan trọng, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường phòng ngừa gian lận.
AI dựa trên tác nhân được coi là một phần mở rộng tinh vi của AI tạo sinh. Các nền tảng đa tác nhân, có khả năng phối hợp nhiều tác vụ và cộng tác với nhau, sẽ mở ra cánh cửa cho quá trình tự động hóa phức tạp và mang tính chiến lược hơn.
Điều cần thiết là phải xây dựng các nền tảng công nghệ linh hoạt và có khả năng mở rộng, có khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi của thị trường mà không ảnh hưởng đến bảo mật hoặc quản trị.
Công cụ trong chăm sóc sức khỏe
Tác nhân tự động cũng có tiềm năng to lớn trong chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng AI tác nhân có thể giảm bớt gánh nặng hành chính cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và cải thiện khả năng tiếp cận thông tin của bệnh nhân.
Các chuyên gia phân biệt ba lĩnh vực ứng dụng mà cả AI tác nhân và AI tạo sinh đang nổi lên: thực hành lâm sàng, nghiên cứu và giảng dạy.
Về thực hành lâm sàng, giá trị của tác nhân như các công cụ hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi bệnh nhân và tiến triển lâm sàng. Trong giảng dạy, nó có thể được sử dụng cho việc học “chủ động hơn”, trong khi trong nghiên cứu, có thể tích hợp nó cho việc tìm kiếm tài liệu khoa học, hỗ trợ viết hoặc thậm chí trong tuyển dụng thử nghiệm lâm sàng.
Nhưng tất cả những điều này vẫn còn ở giai đoạn ban đầu. Điều rất quan trọng là phải thiết lập các bộ lọc bằng chứng và chất lượng, vì chúng vẫn là công cụ. Nó cần được xác thực, bằng chứng và chất lượng khi đưa vào thực tế, vì trên hết là mang lại lợi ích cho bệnh nhân mà không có rủi ro.