Cuộc marathon chiến lược của kinh tế Việt Nam

TS Trịnh Xuân Đức, Viện trưởng Viện Khoa học Kỹ thuật Hạ tầng và| 13/09/2025 18:15

Xanh hóa chuỗi cung ứng là quá trình tích hợp các nguyên tắc phát triển bền vững vào quản trị chuỗi cung ứng, nhằm giảm tác động môi trường, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao trách nhiệm xã hội. Đây không còn là khẩu hiệu tuyên truyền, mà đã trở thành xu thế phát triển tất yếu của nền kinh tế thế giới.

“Luật chơi” đã khác

Trong bối cảnh thách thức về biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, các mục tiêu phát triển bền vững có nguy cơ không đạt được đúng hạn vào năm 2030, các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản liên tục siết chặt các tiêu chuẩn về sản xuất bền vững. Những “hàng rào xanh” như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), cùng các tiêu chuẩn khắt khe như ISO 14001 (quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý môi trường), ISO 50001 (tiêu chuẩn về Hệ thống quản lý năng lượng), LCA (đánh giá vòng đời sản phẩm) hay carbon footprint (dấu chân carbon)... chính là những công cụ và phương pháp được nhiều quốc gia sử dụng nhằm đánh giá tác động môi trường.

Các quy định trên ngày càng dày đặc, trực tiếp tác động đến các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, như dệt may, da giày, thủy sản, đồ gỗ và điện tử... Đáng lo ngại, có tới 89% doanh nghiệp xuất khẩu trong nước chưa đáp ứng được tiêu chuẩn của CBAM cho thấy mức độ sẵn sàng còn thấp trước những yêu cầu mới.

Đơn cử, kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may của Việt Nam năm 2024 đạt 44 tỷ USD, gần 60% con số đó xuất vào các thị trường khó tính áp dụng tiêu chuẩn xanh, như Mỹ, châu Âu và Nhật Bản. Nếu không nhanh chóng chuyển đổi, doanh nghiệp sẽ mất dần lợi thế cạnh tranh.

Hiện nay, các quốc gia, tập đoàn và doanh nghiệp đều coi vấn đề xanh hóa chuỗi cung ứng là chiến lược then chốt nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, đồng thời phù hợp với cam kết giảm phát thải và mục tiêu phát triển bền vững. Xu thế này gắn với lợi ích trực tiếp của nhiều bên. Trong đó, người tiêu dùng có quyền lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường. Doanh nghiệp ngày càng nâng cao uy tín, sức cạnh tranh. Chính phủ đạt mục tiêu quản lý môi trường và phát triển kinh tế xanh. Tất cả sẽ phục vụ lợi ích chung là bảo vệ môi trường. Và Việt Nam, với vị thế của một nền kinh tế hội nhập sâu rộng, cũng không thể đứng ngoài dòng chảy này.

Những rào cản thực tế

Được xem như chìa khóa phát triển trong kỷ nguyên mới, bài toán xanh hóa chuỗi cung ứng trong sản xuất gắn liền với quá trình đổi mới công nghệ ở tất cả các khâu, từ thiết kế sản phẩm, lựa chọn nguồn cung nguyên liệu, quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm, cho tới quản lý vòng đời sản phẩm sau tiêu dùng. Việc nhanh chóng giải quyết yêu cầu thực tiễn, không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Một số doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn EU, áp dụng LCA cho nhiều dòng sản phẩm. Báo cáo của Công ty May 10 cũng chỉ rõ, riêng việc chuyển đổi số và chuyển đổi xanh trong năm 2025 sẽ giúp đơn vị giảm khoảng 15-20 nghìn tấn carbon thải ra môi trường. Tuy vậy, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn đang ở trong giai đoạn thí điểm, chủ yếu do hạn chế về vốn, công nghệ và nhân lực.

Các nguyên nhân thực tế ảnh hưởng đến khả năng áp dụng chuỗi cung ứng xanh ở doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, gồm: Cam kết từ đội ngũ lãnh đạo, kiến thức quản trị, chi phí đầu tư, năng lực công nghệ, chất lượng nhân lực logistics và áp lực tiêu dùng. Trong đó, vấn đề lớn nhất thường đến từ chi phí đầu tư.

Thí dụ, để chuyển đổi sang sản xuất xanh trong ngành thủy sản, chi phí đầu tư hệ thống xử lý và logistics thân thiện môi trường có thể chiếm 10-15% tổng chi phí sản xuất. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đây là gánh nặng lớn. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp vẫn mang nặng tâm lý coi xanh hóa là khoản chi phí bổ sung, gánh nặng phải thực hiện để đối phó, thay vì đầu tư chiến lược cho tương lai dài hạn.

Với mục tiêu thay đổi nhận thức của các doanh nghiệp, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, Chương trình hành động quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững giai đoạn 2021-2030... Không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc định hướng, Việt Nam cũng nỗ lực cung cấp các nguồn lực hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi xanh của doanh nghiệp, như việc triển khai nhiều gói tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ và chương trình tài trợ.

Vạch đích cho tất cả

Ở Mỹ, Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) đã rót khoản ngân sách khổng lồ hơn 369 tỷ USD cho các dự án liên quan đến năng lượng sạch và giảm phát thải. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC) đang tiến tới việc bắt buộc các công ty niêm yết phải công khai báo cáo về rủi ro khí hậu và phát thải khí nhà kính (ESG).

Với Thỏa thuận Xanh châu Âu, đây là một trong những chiến lược toàn diện nhất nhằm hiện thực hóa mục tiêu đưa Lục địa già trở thành châu lục trung hòa carbon đầu tiên trên thế giới vào năm 2050. Không những vậy, EU cũng thúc đẩy mạnh mẽ mô hình kinh tế tuần hoàn, buộc doanh nghiệp minh bạch hóa phát thải, công bố báo cáo ESG, thực hiện LCA và yêu cầu sản phẩm phải có hộ chiếu sản phẩm số để theo dõi thông tin về nguồn gốc, vật liệu và vòng đời sản phẩm.

Tại châu Á, việc Trung Quốc đưa quản lý chuỗi cung ứng xanh vào Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 cho thấy cam kết mạnh mẽ của chính phủ. Nước này cũng không ngừng mở rộng thị trường carbon và khuyến khích tài chính xanh. Với khu vực Đông Nam Á, Singapore trở thành trung tâm logistics xanh, còn Thái Lan và Malaysia tập trung vào nông nghiệp xanh để duy trì xuất khẩu.

Khi Việt Nam cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, phát triển chuỗi cung ứng xanh không chỉ là yêu cầu hội nhập mà còn là động lực đổi mới công nghệ sản xuất sạch, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn. “Tấm hộ chiếu” xanh không chỉ là chiếc vé thông hành mang lại những lợi thế cạnh tranh, mà còn giúp mở rộng cánh cửa vào các thị trường khó tính. Nếu đáp ứng tiêu chuẩn xanh, doanh nghiệp dệt may và nông sản Việt Nam có thể mở rộng thêm 15-20% thị phần tại EU và Mỹ.

Tuy nhiên, đây không phải là cuộc đua mà mỗi cá nhân có thể về đích một mình. Để giành chiến thắng, cần sự phối hợp nhịp nhàng và đồng bộ từ “đội đua tiếp sức”.

Với vai trò huấn luyện viên trưởng, Nhà nước cần xây dựng chiến lược nhằm tạo ra “đường băng” thuận lợi. Để bảo đảm tính đồng bộ, khả thi và hiệu lực trong thực tế, chúng ta cần phải cụ thể hóa khung pháp lý, các tiêu chí, quy chuẩn về “xanh”, bộ công cụ thẩm định, các cơ chế giám sát, đánh giá và chế tài xử lý vi phạm. Bên cạnh đó, các hỗ trợ tài chính, các chính sách ưu đãi về thuế phải tạo ra động lực đủ mạnh, mức ưu đãi cao và phạm vi áp dụng rộng hơn. Thủ tục hưởng ưu đãi cũng cần được đơn giản hóa. Ngoài ra, cần có thêm các chính sách hỗ trợ về đào tạo nhân lực, tư vấn công nghệ, xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu xanh.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp chính là những vận động viên chủ lực trên đường đua. Họ cần thay đổi tư duy, xem đây là cuộc đua marathon chiến lược, thay vì màn chạy nước rút đối phó. Việc chủ động đầu tư vào công nghệ xanh, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế là những bước đi không thể trì hoãn.

Cuối cùng, người tiêu dùng chính là những “cổ động viên” nhiệt thành tạo ra sức ép tích cực từ khán đài. Khi cộng đồng cùng nâng cao nhận thức, ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có nhãn xanh, có nguồn gốc rõ ràng, chính áp lực thị trường sẽ buộc những doanh nghiệp còn chần chừ phải thay đổi.

Hành trình giành lấy “tấm hộ chiếu” xanh cho mỗi sản phẩm Việt thực chất cũng là hành trình nâng cao vị thế quốc gia. Vạch đích của cuộc đua này không chỉ là những con số tăng trưởng kinh tế, mà là một tương lai bền vững, một nền sản xuất có trách nhiệm và một thương hiệu Việt Nam uy tín trên trường quốc tế. Giai đoạn từ năm 2025 trở đi vừa là trách nhiệm, vừa là thời điểm vàng để kinh tế Việt Nam khẳng định bản lĩnh trong kỷ nguyên tăng tốc chuyển đổi xanh toàn cầu.

TS Trịnh Xuân Đức, Viện trưởng Viện Khoa học Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường

Bài liên quan
  • Giữ vững nền tảng kinh tế vĩ mô
    Phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 8 cho thấy: Chính phủ tiếp tục kiên định mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm các cân đối lớn, thúc đẩy tăng trưởng GDP từ 8,3-8,5% trên cơ sở tập trung phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ, bảo đảm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy đầu tư công và hỗ trợ sản xuất, kinh doanh hiệu quả.

(0) Bình luận
Nổi bật Tin tức IDS
Đừng bỏ lỡ
Cuộc marathon chiến lược của kinh tế Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO