Hạ tầng dữ liệu quốc gia là trụ cột chiến lược của chủ quyền số và phát triển kinh tế - xã hội. Để hiện thực hóa các mục tiêu do Chính phủ đề ra, đặc biệt là việc xây dựng các trung tâm dữ liệu quy mô siêu lớn và hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI), huy động nguồn lực tư nhân thông qua hợp tác công - tư (PPP) là giải pháp quan trọng.
Trong thập kỷ qua, dữ liệu đã được công nhận là một loại tài nguyên chiến lược mới của quốc gia. Tại Việt Nam, tầm nhìn này thể hiện tại Quyết định số 1132/QĐ-TTg phê duyệt "Chiến lược hạ tầng số đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030". Lần đầu tiên "hạ tầng số" được xác định gồm bốn thành phần trụ cột, trong đó "hạ tầng dữ liệu" là một cấu phần độc lập và then chốt, bên cạnh hạ tầng viễn thông, hạ tầng vật lý số và hạ tầng tiện ích số.

Với Chiến lược này, đầu tư hạ tầng dữ liệu không đơn thuần là xây dựng các kho lưu trữ hay trung tâm dữ liệu truyền thống mà hướng đến phát triển các trung tâm dữ liệu siêu lớn, trung tâm dữ liệu hỗ trợ các ứng dụng AI và trung tâm dữ liệu biên. Đây là tầm nhìn mang tính đột phá và cho thấy sự dịch chuyển chiến lược của Việt Nam từ việc chỉ bảo đảm "chủ quyền dữ liệu" theo nghĩa lưu trữ và bảo vệ dữ liệu một cách bị động sang việc làm chủ "chủ quyền tính toán" hay "chủ quyền AI".
Sở hữu năng lực tính toán quy mô lớn và năng lực xử lý AI ngay trong nước là yếu tố sống còn để vận hành các mô hình AI tạo sinh (GenAI), xử lý dữ liệu lớn (Big Data) và phát triển nền kinh tế số tự chủ, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các nền tảng đám mây toàn cầu. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho các trung tâm dữ liệu lớn và AI cực kỳ lớn, có thể lên đến hàng vài trăm triệu USD cho mỗi dự án, vượt xa khả năng ngân sách nhà nước nếu muốn triển khai nhanh và phát triển trên diện rộng.
Chính bối cảnh này đặt ra yêu cầu cấp bách phải huy động vốn, năng lực kinh nghiệm công nghệ cao từ khu vực kinh tế tư nhân, các chuyên gia công nghệ người Việt đang làm việc ở nước ngoài và các tập đoàn công nghệ đa quốc gia tại Việt Nam. Thúc đẩy hợp tác công - tư (PPP) không chỉ là giải pháp tài chính đơn thuần mà còn là giải pháp chiến lược bắt buộc để Việt Nam có thể xây dựng, sở hữu nhanh chóng các năng lực công nghệ lõi (AI, Hyperscale), bảo đảm an ninh và kiểm soát vận hành hệ thống nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số.
Luật PPP năm 2020 đưa hạ tầng công nghệ thông tin vào 1 trong 5 nhóm lĩnh vực thiết yếu ưu tiên đầu tư theo hình thức PPP. Hành lang pháp lý này tạo niềm tin cho các nhà đầu tư tư nhân quan tâm tới lĩnh vực công nghệ cao và phát triển trung tâm dữ liệu tại Việt Nam. Tiếp đó, Chính phủ ban hành Nghị định 35/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật PPP, trong đó quy định cụ thể phạm vi của hạ tầng công nghệ thông tin bao gồm "ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu, trung tâm dữ liệu".
Áp dụng mô hình PPP trong xây dựng hạ tầng dữ liệu mang đến những thách thức và rủi ro pháp lý phức tạp, vượt xa những rủi ro truyền thống như giải phóng mặt bằng hay chậm tiến độ xây dựng. Bởi, Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, đặc biệt là nơi lưu trữ các cơ sở dữ liệu lõi được xếp vào "Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia" theo quy định của Luật An ninh mạng và Nghị định 53/2022/NĐ-CP. Hệ thống thông tin khi gặp sự cố sẽ gây hậu quả nghiêm trọng đến nền kinh tế hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự chỉ đạo điều hành trực tiếp của các cơ quan Đảng, Nhà nước. Điều này có nghĩa toàn bộ dự án theo chương trình hợp tác PPP - từ khâu thiết kế, lựa chọn thiết bị, quy trình vận hành, cho đến nhân sự của đối tác tư nhân, đều phải trải qua quá trình thẩm định, đánh giá và giám sát an ninh vô cùng nghiêm ngặt từ lực lượng chuyên trách của các cơ quan có thẩm quyền. Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà nhà đầu tư tư nhân phải lường trước và tuân thủ.
Khi một dự án PPP vận hành trung tâm cơ sở dữ liệu, chúng ta đã bước vào địa hạt pháp lý của Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nơi mà cơ quan nhà nước chủ quản dự án thường sẽ giữ vai trò là nơi kiểm soát dữ liệu cá nhân. Đối tác tư nhân giữ vai trò là nơi xử lý dữ liệu cá nhân và có trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý trực tiếp trong việc lập và lưu giữ hồ sơ, xử lý dữ liệu và phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu gây ra vi phạm hoặc để xảy ra sự cố rò rỉ dữ liệu.
Lạc hậu công nghệ cũng là rủi ro lớn khi lựa chọn công nghệ để xây dựng hệ thống dữ liệu. Vì thực tế, vòng đời của công nghệ lõi (chip, máy chủ, giải pháp lưu trữ, phần mềm AI) rất ngắn, có thể 3 - 5 năm đã lạc hậu và không thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng gia tăng tính vận hành, xử lý dữ liệu và an toàn thông tin của hệ thống dữ liệu. Điều này tạo ra rủi ro nghiêm trọng trong việc quản lý chi phí đầu tư, chi phí vận hành, bảo trì bảo dưỡng và nâng cấp hệ thống vì Nhà nước có thể bị “khóa” vào một hợp đồng cung cấp công nghệ buộc phải trả phí cho một hệ thống hạ tầng sẽ trở nên lạc hậu sau 10 năm dẫn đến làm mất đi năng lực cạnh tranh quốc gia và khó khăn trong việc nâng cấp hệ thống công nghệ sau thời gian sử dụng.
PPP là con đường khả thi nhất để Việt Nam hiện thực hóa kỳ vọng về hạ tầng dữ liệu quốc gia hiện đại trong Chiến lược hạ tầng số đến năm 2030. Tuy nhiên, thành công không nằm ở việc sao chép máy móc mô hình PPP truyền thống vốn được thiết kế cho hạ tầng vật lý tĩnh. Cần có tầm nhìn về chiến lược trong việc xây dựng hạ tầng dữ liệu quốc gia mang tính bền vững và bảo đảm cho việc thay đổi công nghệ, nâng cấp nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến việc vận hành của hệ thống hiện tại. Cần tư duy về chương trình hợp tác công tư PPP theo hướng đổi mới, linh hoạt, đa dạng và xây dựng dựa trên sự tin cậy của các thành phần tham gia.
Nhiều bài học từ các quốc gia đi trước đã chứng minh rằng trong kỷ nguyên số, hợp tác công - tư không chỉ là xây dựng một "công trình" để rồi chuyển giao, mà phải cùng nhau vận hành một "hệ sinh thái" sống động, lâu dài. Khi đó hạ tầng dữ liệu quốc gia sẽ thực sự trở thành động lực chiến lược cho một Việt Nam sáng tạo, phát triển bền vững và thịnh vượng.