Bước ngoặt từ thay đổi tư duy
Nghiên cứu - Trao đổi - Ngày đăng : 18:18, 13/09/2025
Tuy nhiên, giống như câu thành ngữ nổi tiếng “Không có bữa trưa nào miễn phí”, quá trình chuyển đổi xanh của Nhật Bản cũng cần trải qua rất nhiều cuộc cách mạng quan trọng.
Từ trách nhiệm xã hội...
Sau chiến tranh thế giới thứ 2, hậu quả của quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng ở Nhật Bản là tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, với đỉnh điểm là thảm kịch Minamata do nhiễm độc thủy ngân. Ban đầu, cách tiếp cận của các doanh nghiệp chủ yếu mang tính từ thiện thông qua thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội (như việc quyên góp cho quỹ môi trường hoặc các chương trình trồng cây) nhằm cải thiện hình ảnh của công ty, thay vì tích hợp sâu vào chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, từ năm 1974, Bộ Công thương Nhật Bản thành lập Ủy ban Tư vấn Tài nguyên và Năng lượng, đánh dấu sự chuyển dịch sang khung quy định nghiêm ngặt về giảm ô nhiễm công nghiệp.
Đến những năm 1990-2000, khái niệm quản lý chuỗi cung ứng xanh chính thức được hình thành, nhấn mạnh việc sử dụng sức mạnh mua sắm để thúc đẩy cải thiện môi trường dọc chuỗi cung ứng. Luật Khuyến khích Mua sắm Xanh năm 2000 không chỉ đưa Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực mua sắm công xanh, mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế. Sự phát triển này tiếp tục với Chiến lược chuyển đổi xanh (GX) năm 2023 và được nâng cấp thành GX tầm nhìn 2040 vào năm nay, tập trung vào hậu cần logistics xanh và giảm phát thải carbon và các loại khí nhà kính.
Nhật Bản đã xây dựng hệ thống pháp lý toàn diện, kết hợp với công nghệ như IoT và AI để theo dõi chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro môi trường và tăng cường tính minh bạch.
Mặc dù vậy, nếu chỉ dừng ở mức tuân thủ định chế, các công ty Nhật Bản sẽ không thể có chỗ đứng trên thị trường cung ứng xanh như hiện tại. Họ vẫn cần một cuộc cách mạng triệt để hơn.
...Đến bí quyết tạo ra lợi nhuận
Nhật Bản vốn là cái nôi của những công cụ quản trị trứ danh như Kanban hay 5S. Vì vậy, không ngạc nhiên khi chìa khóa thực thụ cho thành công chuyển đổi xanh của họ lại nằm ở một cuộc cách mạng về tư duy quản trị: Tạo giá trị chia sẻ (Creating Shared Value - CSV).
Được đề xuất bởi Giáo sư Đại học Harvard Michael Porter - "cha đẻ" của lý thuyết cạnh tranh quốc gia, CSV là mô hình kinh doanh kết hợp tạo ra giá trị kinh tế và giá trị xã hội một cách bền vững. Thay vì coi các tiêu chuẩn xanh là chi phí, CSV biến chúng thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
Thí dụ, Kirin Holdings ưu tiên CSV làm trọng tâm quản lý, tập trung vào ba lĩnh vực: sức khỏe, cộng đồng và môi trường. Họ hợp tác với nông dân để phát triển chuỗi cung ứng bền vững, giảm lượng nước sử dụng trong sản xuất bia và thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, tạo giá trị kinh tế qua sản phẩm xanh và giá trị xã hội qua bảo vệ tài nguyên.
Nestlé Nhật Bản áp dụng CSV trong dinh dưỡng, phát triển nông thôn và bảo vệ nước, với các chương trình giảm nhựa trong bao bì và hỗ trợ nông dân địa phương giảm phát thải carbon. Coca Cola tích hợp CSV vào quản lý nước và tái chế, đặt mục tiêu sử dụng 100% năng lượng tái tạo trong chuỗi cung ứng.
Trong một nghiên cứu năm 2022 được thực hiện bởi các giáo sư đại học Tokyo và Waseda, các công ty Nhật áp dụng CSV không chỉ cải thiện giá trị xã hội mà còn tăng giá trị doanh nghiệp, với lợi nhuận cao hơn nhờ sản phẩm xanh được thị trường ưa chuộng.
Sự thay đổi tư duy tại Nhật Bản là chìa khóa thành công. Thay vì "cho đi" một phần lợi nhuận bằng cách tài trợ cho các dự án CSR về môi trường, doanh nghiệp chủ động tạo ra giá trị chung bằng cách giải quyết các vấn đề xã hội qua mô hình kinh doanh, như tích hợp xanh hóa, giảm phát thải để tiết kiệm chi phí và mở rộng thị trường xanh. Kết quả là giá trị xanh không còn là trách nhiệm, mà đã trở thành nguồn lợi nhuận, giúp Nhật Bản duy trì vị thế toàn cầu.
Bài học dành cho Việt Nam
Theo báo cáo từ Công ty nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu toàn cầu Nielsen, 86% số người tiêu dùng tham gia khảo sát tại Việt Nam sẵn lòng chi trả cao hơn cho sản phẩm và dịch vụ của các doanh nghiệp cam kết hỗ trợ phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường. Tỷ lệ này ở Philippines đạt 83%, Thái Lan là 79%, và Indonesia là 78%.
Với khả năng tiếp nhận dịch vụ xanh thuộc hàng cao trong khu vực, Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản để tận dụng các cải cách lớn đang diễn ra trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Trước tiên, chúng ta cần xây dựng khung quy định mạnh mẽ, tương tự Luật Mua sắm Xanh của Nhật, với mục tiêu cốt lõi là sử dụng sức mua khổng lồ của chính phủ để tạo ra thị trường cho các sản phẩm và dịch vụ thân thiện môi trường. Bằng cách này, luật không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực, mà qua đó còn gửi tín hiệu mạnh mẽ đến các nhà sản xuất và người tiêu dùng về tầm quan trọng của sản phẩm xanh.
Tiếp theo, Chính phủ cần khuyến khích doanh nghiệp áp dụng CSV, tích hợp xanh hóa vào kinh doanh, dựa trên các bài học và các mô hình phát triển bền vững ở Nhật Bản.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh. Chúng ta là một trong những đối tác trọng điểm đầu tiên của Nhật Bản trong khuôn khổ AZEC (Cộng đồng Không phát thải châu Á). Việc tham gia vào AZEC giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản để thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước trên trường quốc tế.
Cuối cùng, việc đào tạo tư duy quản trị cho doanh nghiệp đóng vai trò cốt yếu. Michael Porter nhấn mạnh rằng thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nằm ở chính họ. Đây là vấn đề mang tính chiến lược, yêu cầu lãnh đạo doanh nghiệp thay đổi tư duy, từ bỏ mục tiêu ngắn hạn chỉ tập trung vào lợi nhuận để hướng tới việc tạo ra giá trị chung, với tầm nhìn dài hạn và mục tiêu toàn diện hơn.
Phạm Tâm Long, TS Phát triển bền vững, Trường đại học Ritsumeikan Asia Pacific, Nhật Bản